time and motion study   
 
 
 
   time+and+motion+study  | ['taimən'mou∫n'stʌdi] |  |   | Cách viết khác: |  |   | time study |    | ['taim,stʌdi] |    | danh từ |  |   |   | sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) |  
 
 
   /'taimən'mouʃn'stʌdi/ (time_study)   /'taim,stʌdi/ 
 
     danh từ 
    sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) 
    | 
		 |